--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khối óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khối óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khối óc
+ noun
brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khối óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khối óc"
:
khí sắc
khối óc
khởi sắc
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
khối óc
:
brain
+
lửa đạn
:
War
+
ăn ở
:
to be accommodated, to be housedchỗ ăn ở, nơi ăn chốn ởaccommodation, housingcần có thêm nơi ăn chốn ở cho người nghèomore housing is needed for poor peoplecó chỗ ăn ở tồi tànto be poorly housedđiều kiện ăn ở tồi tànpoor housing conditionsnhà khách này có thể lo việc ăn ở cho hai mươi du khách nước ngoài được hay không?is this guest-house able to accommodate twenty foreign tourists?
+
đả kích
:
to criticize; to attack
+
pinafore
:
áo ngoài (trẻ con mặc ngoài cho khỏi bẩn quần áo); tạp dề